Giáo trình Kỹ thuật điện (sách photocoppy) /
Chương 1: Những khái niệm cơ bản về mạch điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học Sư phạm TP.HCM. ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02631nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9778 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928151455.000 | ||
008 | 080624 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b TR121S-gi |
100 | 1 | # | |a Trần Minh Sơ |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Kỹ thuật điện (sách photocoppy) / |c Trần Minh Sơ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học Sư phạm TP.HCM. , |c 2004 |
300 | # | # | |a 416tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những khái niệm cơ bản về mạch điện |
520 | # | # | |a Chương 10 : Đo lường điện. |
520 | # | # | |a Chương 2 : Dòng điện sin |
520 | # | # | |a Chương 3 :Các phương pháp phân tích và giải mạch điện |
520 | # | # | |a Chương 4 : Mạch điện ba pha. |
520 | # | # | |a Chương 5 : Khái quát về máy điện. |
520 | # | # | |a Chương 6 : Máy biến áp. |
520 | # | # | |a Chương 7 : Động cơ điện không đồng bộ. |
520 | # | # | |a Chương 8 : Máy điện đồng bộ. |
520 | # | # | |a Chương 9 : Máy điện một chiều. |
520 | # | # | |a Chương11 : Điều khiển động cơ điện |
520 | # | # | |a Điện năng có ưu điểm nổi bật là có thể sản xuất tập trung với nguồn công suất lớn, có thể truyền tải đi xa và phân phối đến nơi tiêu thụ với tổn hao tương đối nhỏ. Điện năng lại dễ dàng biến đổi thành năng lượng khác. Mặt khác, quá trình biến đổi năng lượng từ tín hiệu điện từ dễ dàng tự động hóa và điều khiển từ xa, cho phép giải phóng lao động chân tay và trí óc con người. |
520 | # | # | |a Giáo trình kỹ thuật điện gồm 11 chương |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025508 |