Công nghệ chế tạo máy :T.1 /
Những khái niệm và định nghĩa mở đầu trình bày riêng trong bài mở đầu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
1978
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02305nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT981 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221028085911.000 | ||
008 | 050805 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b Đ116GI-c |
100 | 1 | # | |a Lê Văn Tiến |
245 | 0 | 0 | |a Công nghệ chế tạo máy :T.1 / |c Lê Văn Tiến, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và trung học chuyên nghiệp , |c 1978 |
300 | # | # | |a 247tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Những khái niệm và định nghĩa mở đầu trình bày riêng trong bài mở đầu. |
520 | # | # | |a Nội dung sách gồm 4 phần in thành 2 tập. |
520 | # | # | |a Phần I: những vấn đề cơ sở của công nghệ chế tạo máy. Phần này đề cập đến mấy vấn đề cơ bản: chất lượng chế tạo máy; năng suất lao động và tính kinh tế của quá trình. |
520 | # | # | |a Phần II: Đặc trưng các phương pháp gia công. |
520 | # | # | |a Phần III: Điển hình hóa quá trình công nghệ và phân lọai chi tiết. |
520 | # | # | |a Phần IV: gồm các khái niệm chung về lắp ráp, sự hình thành sản phẩm, độ chính xác và năng suất lắp ráp. |
520 | # | # | |a Trong phần này trình bày; định nghĩa, khả năng công nghệ, phương pháp á đặt, năng suất và những phát triển của từng phương pháp gia công. |
650 | # | 4 | |a Công nghệ chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Manufacturing Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đặng Vũ Giao, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đắc Lộc, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thế Đạt |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100005380, 100005416, 100005419, 100005420, 100005421, 100005440, 100005441, 100005442, 100005443, 100005448, 100009965, 100010021, 100010031, 100010933, 100020146 |