|
|
|
|
LEADER |
01013nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT98917 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20180626074131.8 |
008 |
180625syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
# |
# |
|a 510
|b E200V
|
100 |
1 |
# |
|a Dairyko, Mary Ellen
|
245 |
1 |
0 |
|a Everyday Mathermatics /
|c Mary Ellen Dairyko, James Flanders, Rachel Malpass McCall, Chery G. Moran
|
260 |
# |
# |
|a U.S.A :
|b McGraw-Hill,
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 171tr. ;
|c 24cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Mathematics
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100050913
|