|
|
|
|
LEADER |
01016nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT98920 |
003 |
TVCĐKTCT |
008 |
180626syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
# |
# |
|a 518.0285'53
|b N511E
|
100 |
1 |
# |
|a Lindfield, G.R.
|e Author
|
245 |
1 |
0 |
|a Numerical Methods /
|c G.R. Lindfield, J.E.T. Penny
|
246 |
# |
# |
|b Using Matlab
|
250 |
# |
# |
|a 3rd. ed
|
260 |
# |
# |
|a U.S.A :
|b Elsevier,
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 534tr. ;
|c 23.5cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Numerical analysis--Data Processing
|
653 |
# |
# |
|a Matlab
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100050969
|