Financial Accounting /
1. Accounting: Ìnformation for Decision Making
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
American :
MC Graw Hill ,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 12 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01479nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9909 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20200917090320.000 | ||
008 | 080730 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 0072884673 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 657 / |b F300N-j |
100 | 1 | # | |a R. William Jan |
245 | 0 | 0 | |a Financial Accounting / |c R. William Jan, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 12 |
260 | # | # | |a American : |b MC Graw Hill , |c 2004 |
300 | # | # | |a 802tr. ; |c 29 cm |
520 | # | # | |a 1. Accounting: Ìnformation for Decision Making |
520 | # | # | |a 10. Liabilities |
520 | # | # | |a 11. Stockholder's Equity |
520 | # | # | |a 12. Incom and Changes |
520 | # | # | |a 2. Basic Financial Statements |
520 | # | # | |a 3. The Accounting Cycle: Capturing Economics Events |
520 | # | # | |a 4. The Accounting Cycle: Accturals and Deferrals |
520 | # | # | |a 5. The Accouting Cycle: Reporting Financial Results |
520 | # | # | |a 6. Merchandising Activities |
520 | # | # | |a 7. Financial Assets |
520 | # | # | |a 8. Inventories and the cost of Goods Sold |
520 | # | # | |a 9. Plant and Intangible Assets |
520 | # | # | |a Contets in Brief : |
650 | # | 4 | |a Financial Accounting |
650 | # | 4 | |a Kế toán |
700 | 0 | # | |a F. Haka Susan |
700 | 0 | # | |a S. Bettner Mark |
700 | 0 | # | |a V. Carcello Joseph |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025635 |