|
|
|
|
LEADER |
00811nam a2200229 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT991 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525135850.3 |
008 |
050805 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 389.621.82 /
|b T309C-đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiêu chuẩn nhà nước: Đồ gá. Tập 4: TCVN 1218-71/ TCVN 1264- 71
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật Nhà nước ,
|c 1976
|
300 |
# |
# |
|a 145tr. ;
|c 30cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ khí
|
650 |
# |
4 |
|a Đồ gá
|
650 |
# |
4 |
|a Tiêu chuẩn kỹ thuật
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100011912, 100011931, 100011941, 100020886
|