Giáo trình Từ vựng học tiếng Việt giáo trình Cao đẳng Sư phạm
Viết về những vấn đề đơn vị, nghĩa,trường, ngữ nghĩa...của từ vựng tiếng Việt, khẳng định từ tiếng Việt là một thể thống nhất độc lập các đặc trưng ngữ âm, ngữ pháp,cấu tạo và quyết định là phải có nghĩa...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Nhiều tác giả của công ty: | , |
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học Sư phạm
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01100nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_10003 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 495.9225 | ||
082 | |b Ch125 | ||
100 | |a Đỗ, Hữu Châu | ||
245 | 0 | |a Giáo trình Từ vựng học tiếng Việt | |
245 | 0 | |b giáo trình Cao đẳng Sư phạm | |
245 | 0 | |c Đỗ Hữu Châu | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Đại học Sư phạm | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 274 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Viết về những vấn đề đơn vị, nghĩa,trường, ngữ nghĩa...của từ vựng tiếng Việt, khẳng định từ tiếng Việt là một thể thống nhất độc lập các đặc trưng ngữ âm, ngữ pháp,cấu tạo và quyết định là phải có nghĩa... | ||
650 | |a Vietnamese language; Vietnamese language | ||
653 | |a Từ vựng tiếng Việt | ||
700 | |a Đỗ Hữu Châu | ||
710 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
710 | |b Dự án Đào tạo Giáo viên THCS | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |