|
|
|
|
LEADER |
00801nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_10095 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 307.1
|
082 |
|
|
|b Qu600/2020
|
245 |
|
0 |
|a Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Trà Vinh đến năm 2020
|
245 |
|
0 |
|c Ủy ban Nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
260 |
|
|
|a Trà Vinh
|
260 |
|
|
|b Ủy ban Nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
260 |
|
|
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 114 tr.
|
300 |
|
|
|b Minh họa
|
300 |
|
|
|c 29 cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.i-iv
|
650 |
|
|
|a Kinh tế; Quy hoạch tổng thể
|
653 |
|
|
|a Xã hội
|
700 |
|
|
|a Ủy ban Nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
710 |
|
|
|a Ủy ban Nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|