|
|
|
|
LEADER |
00773nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_10372 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 621.3
|
082 |
|
|
|b H452
|
100 |
|
|
|a Vũ Quang Hồi
|
245 |
|
0 |
|a Trang bị điện - Điện tử Máy công nghiệp dùng chung
|
245 |
|
0 |
|c Vũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 201 tr.
|
300 |
|
|
|b Minh họa; Tài liệu số
|
650 |
|
|
|a Electric machinery industry; Electronic apparatus and appliances
|
653 |
|
|
|a Thiết bị điện
|
700 |
|
|
|a Vũ Quang Hồi; Nguyễn Văn Chất; Nguyễn Thị Liên Anh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|