|
|
|
|
LEADER |
00765nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_10379 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a eng-Vie
|
082 |
|
|
|a 808.7
|
082 |
|
|
|b D550/T.2
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Hữu Dự
|
245 |
|
0 |
|a Tuyển tập truyện cười tiếng Anh
|
245 |
|
0 |
|b Trình bày song ngữ, chú thích rõ ràng, đầy đủ
|
245 |
|
0 |
|c B.s: Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương.
|
260 |
|
|
|a Đồng Nai
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đồng Nai
|
260 |
|
|
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 152 tr.
|
300 |
|
|
|b hình vẽ
|
300 |
|
|
|c 19 cm
|
650 |
|
|
|a Wit and humor; Truyện cười tiếng Anh
|
700 |
|
|
|a B.s: Nguyễn Hữu Dự; Nguyễn Trùng Dương.
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|