Bốn trăm mười ba 413 bài tập phân tích thiết kế hướng đối tượng bằng UML Có lời giải
Giới thiệu lý thuyết và 413 bài tập về: case Studies, Use cases, sơ đồ lớp, sơ đồ thành phần, sơ đồ tuần tự tương tác...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Hồng Đức
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00952nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_10594 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 5.13 | ||
082 | |b B454TR | ||
100 | |a Simon, Bennett | ||
245 | 0 | |a Bốn trăm mười ba 413 bài tập phân tích thiết kế hướng đối tượng bằng UML | |
245 | 0 | |b Có lời giải | |
245 | 0 | |c Simon Bennett, John Skelton, Ken Lunn ; Gia Vĩnh (dịch) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Hồng Đức | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 569 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu lý thuyết và 413 bài tập về: case Studies, Use cases, sơ đồ lớp, sơ đồ thành phần, sơ đồ tuần tự tương tác... | ||
650 | |a UML; Phần mềm máy tính | ||
700 | |a Simon Bennett; John Skelton; Ken Lunn; Gia Vĩnh | ||
700 | |e dịch | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |