Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học
Các kiến thức cơ sở: logic và chứng minh, tập hợp và hàm. Những kiến thức cơ bản: thuật toán, các số nguyên và ma trận. Suy luận toán học, phép quy nạp và đệ quy. Kĩ thuật đếm cao cấp, biểu diễn các quan hệ. Giới thiệu đại số. Boole và mô hình tính toán...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01124nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_106 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 4.01 | ||
082 | |b R813 | ||
100 | |a Rosen, Kenneth H. | ||
245 | 0 | |a Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học | |
245 | 0 | |c Kenneth H.Rosen ; Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh (dịch) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2007 | ||
300 | |a 858 tr. | ||
300 | |b bảng, hình vẽ | ||
300 | |c 29 cm | ||
520 | |a Các kiến thức cơ sở: logic và chứng minh, tập hợp và hàm. Những kiến thức cơ bản: thuật toán, các số nguyên và ma trận. Suy luận toán học, phép quy nạp và đệ quy. Kĩ thuật đếm cao cấp, biểu diễn các quan hệ. Giới thiệu đại số. Boole và mô hình tính toán | ||
650 | |a Khoa học máy tính; Logic; biểu tượng và toán học; Toán học | ||
700 | |a Kenneth H.Rosen; Phạm Văn Thiều; Đặng Hữu Thịnh | ||
700 | |e dịch,dịch | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |