Thuật ngữ xây dựng hầm Anh - Việt Có giải nghĩa
Tập hợp các thuật ngữ Anh Việt chuyên ngành xây dựng hầm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00782nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_10688 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |a 56779 | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 624.103 | ||
082 | |b TH504NG | ||
100 | |a Nguyễn, Viết Trung | ||
245 | 0 | |a Thuật ngữ xây dựng hầm Anh - Việt | |
245 | 0 | |b Có giải nghĩa | |
245 | 0 | |c Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Nguyễn Đức Toàn | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 568 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Tập hợp các thuật ngữ Anh Việt chuyên ngành xây dựng hầm | ||
650 | |a Xây dựng | ||
700 | |a Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Đức Toàn | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |