Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Viet Nam construction standards : Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp.
Thống kê toàn bộ các tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam và tiêu chuẩn ngành về xây dựng đã có đến tháng 1 năm 1997
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây Dựng
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01081nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_10838 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 624.0218 | ||
082 | |b K304/T.4 | ||
100 | |a Nguyễn Mạnh Kiểm | ||
245 | 0 | |a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = | |
245 | 0 | |b Proceedings of Viet Nam construction standards : Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp. | |
245 | 0 | |c Nguyễn Mạnh Kiểm | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây Dựng | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 356 tr. | ||
300 | |c 31 cm | ||
520 | |a Thống kê toàn bộ các tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam và tiêu chuẩn ngành về xây dựng đã có đến tháng 1 năm 1997 | ||
650 | |a Architecture; Construction industry; Public buildings | ||
653 | |a Tiêu chuẩn thiết kế công trình công cộng w1w Tiêu chuẩn thiết kế nhà ở w1w Tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam | ||
700 | |a Nguyễn Mạnh Kiểm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |