|
|
|
|
LEADER |
00767nam a2200217Ia 4500 |
001 |
TVU_10899 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 628.4
|
082 |
|
|
|b Nh121
|
100 |
|
|
|a Trần Văn Nhân
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình Công nghệ xử lý nước thải
|
245 |
|
0 |
|c Trần Văn Nhân, Ngô Thị Nga
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật, 2002
|
300 |
|
|
|a 333 tr.
|
300 |
|
|
|b Tài liệu số
|
650 |
|
|
|a Công nghệ xử lý nước; Hydraulic engineering -- Factory and trade waste - purification
|
653 |
|
|
|a Công nghệ môi trường w1w Công nghệ xử lý nước thảy
|
700 |
|
|
|a Trần Văn Nhân; Ngô Thị Nga
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|