LEADER | 00516nam a2200157Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_10914 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
100 | |a Bùi Quang Tuyến | ||
245 | 0 | |a Bài giảng môn Trắc đạc | |
245 | 0 | |c Bùi Quang Tuyến, Nguyễn Phước Công, Trần Vủ An | |
300 | |a 151 tr. | ||
300 | |b Tài liệu số | ||
653 | |a Trắc đạc | ||
700 | |a Bùi Quang Tuyến; Nguyễn Phước Công; Trần Vủ An | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |