Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 202: 2001
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
NXB Bưu Điện
2001
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00537nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_1168 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 621.382 | ||
082 | |b T455d | ||
245 | 0 | |a Tiêu chuẩn ngành | |
245 | 0 | |b TCN 68 - 202: 2001 | |
245 | 0 | |c Tổng cục bưu điện | |
260 | |b NXB Bưu Điện | ||
260 | |c 2001 | ||
300 | |a 100Tr | ||
300 | |c 20x30cm | ||
700 | |a Tổng cục bưu điện | ||
710 | |a Tổng cục bưu điện | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |