|
|
|
|
LEADER |
00738nam a2200145Ia 4500 |
001 |
TVU_1444 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
100 |
|
|
|a Trần, Khắc Thi
|
245 |
|
0 |
|a Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu
|
245 |
|
0 |
|c Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan
|
504 |
|
|
|a Trình bày các vấn đề về kĩ thuật trồng rau sạch, sản xuất rau an toàn, bảo quản và chế biến rau xuất khẩu: súp lơ, cải bao, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, ngô, măng tây...
|
650 |
|
|
|a Pests; Vegetables; Kỹ thuật trồng rau sạch
|
700 |
|
|
|a Trần Khắc Thi; Nguyễn Công Hoan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|