|
|
|
|
LEADER |
00958nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_1463 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie w1w eng
|
082 |
|
|
|a 425
|
082 |
|
|
|b H307
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Minh Hiệp
|
245 |
|
0 |
|a Subject headings on english grammar
|
245 |
|
0 |
|b dùng cho sinh viên Đại học Quốc gia trong chương trình Anh ngữ khoa học; Ôn thi Chứng chỉ Quốc gia A & B,Lưu hành nội bộ
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Minh Hiệp (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1997
|
300 |
|
|
|a 107 tr.
|
300 |
|
|
|c 23 cm
|
650 |
|
|
|a Subject headings; English grammar
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Minh Hiệp
|
710 |
|
|
|a National University of Ho Chi Minh City. College of Natural Sciences. College of Architecture
|
710 |
|
|
|b College of Natural Sciences,College of Architecture
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|