|
|
|
|
LEADER |
00788nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_1498 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 632
|
082 |
|
|
|b V305
|
245 |
|
0 |
|a Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ rau hoa quả 2005 - 2006
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nông Nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 352 tr.
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.352
|
650 |
|
|
|a Rau; Trồng rau
|
700 |
|
|
|a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
710 |
|
|
|a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
710 |
|
|
|b Viện nghiên cứu cây ăn quả miền Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|