LEADER | 00470nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_1513 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 425 | ||
082 | |b Kh300 | ||
100 | |a Nguyễn, Văn Khi | ||
245 | 0 | |a Phân tích ngữ pháp tiếng Anh | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thanh Niên | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 84 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
650 | |a Tiếng Anh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |