|
|
|
|
LEADER |
00749nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_1564 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 363.11
|
082 |
|
|
|b Th504
|
245 |
|
0 |
|a Thuật ngữ về an toàn - vệ sinh lao động
|
245 |
|
4 |
|b The terminology of Occupational safety and health
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 131 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.131
|
650 |
|
|
|a Thuật ngữ; An toàn vệ sinh lao động
|
710 |
|
|
|a Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội,Cộng hòa Liên bang Đức
|
710 |
|
|
|b Cục An toàn Lao động,Viện FES
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|