|
|
|
|
LEADER |
00803nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_157 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 370.153
|
082 |
|
|
|b Gi108
|
100 |
|
|
|a Muratốp, X.A
|
245 |
|
0 |
|a Giao tiếp trên truyền hình - trước ống kính và sau ống kính Camera
|
245 |
|
0 |
|b sách tham khảo và nghiệp vụ
|
245 |
|
0 |
|c X.A Muratốp ; Đào Tấn Anh (dịch)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thông tấn
|
260 |
|
|
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 319 tr.
|
300 |
|
|
|c 19 cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.318-319
|
650 |
|
|
|a Nhà báo truyền hình; Phim truyền hình; Truyền hình và sân khấu
|
700 |
|
|
|a X.A Muratốp; Đào Tấn Anh
|
700 |
|
|
|e dịch
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|