LEADER | 00503nam a2200145Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_15843 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
245 | 0 | |a Tạp Chí Dân Tộc Học | |
245 | 0 | |c Viện Dân Tộc Học Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | |
260 | |a Tầng 10, số 1 Liễu Giai - Hà Nội | ||
300 | |a 80 tr | ||
653 | |a Tạp chí | ||
700 | |a Viện Dân Tộc Học Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |