|
|
|
|
LEADER |
00771nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_1690 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 627.2
|
082 |
|
|
|b C506
|
245 |
|
0 |
|a Nội dung công tác thủy nông cơ sở
|
245 |
|
0 |
|c Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2002
|
300 |
|
|
|a 59 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Thủy lợi công trình; Thủy nông
|
700 |
|
|
|a Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
710 |
|
|
|a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
710 |
|
|
|b Cục Quản lý nước và Công trình thủy lợi
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|