|
|
|
|
LEADER |
00770nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_1777 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 335.4
|
082 |
|
|
|b Ch500
|
245 |
|
0 |
|a Chủ nghĩa xã hội khoa học và Chính trị học
|
245 |
|
0 |
|b Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị
|
245 |
|
0 |
|c Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lý luận chính trị
|
260 |
|
|
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 354 tr.
|
300 |
|
|
|c 19 cm
|
650 |
|
|
|a Chính trị học; Chủ nghĩa xã hội
|
700 |
|
|
|a Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
|
710 |
|
|
|a Học viên chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|