|
|
|
|
LEADER |
00809nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_17893 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 425
|
082 |
|
|
|b H527
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thu Huyền
|
245 |
|
0 |
|a Từ loại trong tiếng Anh và cách dùng =
|
245 |
|
4 |
|b The parts of speech & usage,The parts of speech & usage,The parts of speech & usage
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thu Huyền ; Mỹ Hương hiệu đính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 315 tr.
|
300 |
|
|
|b tranh vẽ
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Tiếng Anh; Ngữ pháp
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương hiệu đính
|
700 |
|
|
|e hiệu đính
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|