LEADER | 00526nam a2200157Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_18082 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
245 | 0 | |a Tạp Chí Xã Hội Học | |
245 | 0 | |c Viện Xã Hội Học - Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | |
260 | |a Số 27 Trần Xuân Soạn - Hà Nội | ||
300 | |a 132 tr. | ||
300 | |c 27 cm | ||
653 | |a Tạp chí | ||
700 | |a Viện Xã Hội Học - Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |