LEADER | 00527nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_182 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 371 | ||
082 | |b S450 | ||
245 | 0 | |a Sổ tay sinh viên | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 1999 | ||
300 | |a 146 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
650 | |a Sổ tay | ||
710 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
710 | |b Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |