LEADER | 00506nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_18303 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
245 | 0 | |a Tạp Chí Ngôn Ngữ | |
245 | 0 | |c Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | |
260 | |a Số 9, Kim Mã Thượng, Ba Đình - Hà Nội | ||
260 | |c 2012 | ||
300 | |a 80 tr. | ||
300 | |b Minh họa | ||
653 | |a Tạp chí | ||
700 | |a Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |