|
|
|
|
LEADER |
00763nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_18450 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 616.9
|
082 |
|
|
|b Gi108
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình xét nghiệm cơ bản Ký sinh trùng học
|
245 |
|
0 |
|b Dành cho sinh viên kỹ thuật Y học
|
245 |
|
0 |
|c Bộ môn Ký sinh trùng
|
260 |
|
|
|a Huế
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Y khoa Huế
|
260 |
|
|
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 37 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 30 cm
|
650 |
|
|
|a Ký sinh trùng; Xét nghiệm
|
700 |
|
|
|a Bộ môn Ký sinh trùng
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Y khoa Huế
|
710 |
|
|
|b Bộ môn Ký sinh trùng
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|