|
|
|
|
LEADER |
00769nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_18600 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 519.2
|
082 |
|
|
|b H309
|
100 |
|
|
|a Phan, Chí Hiếu
|
245 |
|
0 |
|a Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu
|
245 |
|
0 |
|b Methods in experimental design and data analysis
|
245 |
|
0 |
|c Phan Chí Hiếu
|
260 |
|
|
|a Trà Vinh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Trà Vinh
|
260 |
|
|
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 115 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 30 cm
|
650 |
|
|
|a Statistics; Probabilities; Xác suất; Thống kê
|
700 |
|
|
|a Phan Chí Hiếu
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Trà Vinh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|