Từ vựng Khmer - Việt dùng trong nhà trường
Gồm từ vựng Khmer - Việt; Từ trái nghĩa; Từ đồng nghĩa; Từ có phụ âm Rô, Từ láy
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00766nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_18957 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w khm | ||
082 | |a 495.932 | ||
082 | |b S463/T.2 | ||
100 | |a Kim Sơn | ||
245 | 0 | |a Từ vựng Khmer - Việt | |
245 | 0 | |b dùng trong nhà trường | |
245 | 0 | |c Kim Sơn, Ngọc Thạch, Trần The | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2011 | ||
300 | |a 135 tr. | ||
300 | |b bảng | ||
300 | |c 17 cm | ||
520 | |a Gồm từ vựng Khmer - Việt; Từ trái nghĩa; Từ đồng nghĩa; Từ có phụ âm Rô, Từ láy | ||
650 | |a Tiếng Khmer | ||
700 | |a Kim Sơn; Ngọc Thạch; Trần The | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |