|
|
|
|
LEADER |
00829nam a2200277Ia 4500 |
001 |
TVU_1907 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 690
|
082 |
|
|
|b Qu106
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Văn Quảng
|
245 |
|
0 |
|a Tổ chức khai thác không gian ngầm
|
245 |
|
0 |
|b Theo kinh nghiệm nước ngoài
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Quảng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 297 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.294 - 295
|
650 |
|
|
|a Khai thác; Giao thông đô thị
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Văn Quảng
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
710 |
|
|
|b Bộ Môn Xây Dựng Công Trình Ngầm Đô Thị
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|