|
|
|
|
LEADER |
00820nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_1978 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 512.15
|
082 |
|
|
|b H527
|
100 |
|
|
|a Trần, Đức Huyên
|
245 |
|
0 |
|a Giải toán khảo sát hàm số
|
245 |
|
0 |
|b ôn thi tú tài và tuyển sinh đaị học bồi dưỡng học sinh chuyên toán
|
245 |
|
0 |
|c Trần Đức Huyên, Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nxb. Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 323 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Mathematical analysis; Toán giải tích
|
653 |
|
|
|a Khảo sát hàm số w1w Toán giải tích
|
700 |
|
|
|a Trần Đức Huyên; Lê Mậu Thống; Lê Mậu Thảo
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|