Engineering science and mathematics Higher education catalogue 2012 - 2013
Đã lưu trong:
Ngôn ngữ: | Undetermined English |
---|---|
Được phát hành: |
Boston
Pearson
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00578nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_19983 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |a 9789810691059 | ||
020 | |a 981069105X | ||
041 | |a eng | ||
082 | |a 621 | ||
082 | |b E204 | ||
245 | 0 | |a Engineering science and mathematics | |
245 | 0 | |b Higher education catalogue 2012 - 2013 | |
260 | |a Boston | ||
260 | |b Pearson | ||
300 | |a 321 p. | ||
300 | |b ill. | ||
300 | |c 29 cm | ||
650 | |a Engineering; Engineering mathematics; Mathematics | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |