|
|
|
|
LEADER |
00840nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_20064 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786049023118
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 398.909597
|
082 |
|
|
|b K312/Q.4
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Xuân Kính
|
245 |
|
0 |
|a Tục ngữ người Việt
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Xuân Kính (chủ biên), Nguyễn, Xuân Kính, Phan Lan Hương
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học xã hội
|
260 |
|
|
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 524 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.523
|
650 |
|
|
|a Văn học dân gian; Tục ngữ
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Xuân Kính; Nguyễn; Xuân Kính; Phan Lan Hương
|
700 |
|
|
|e Biên soạn,Biên soạn
|
710 |
|
|
|a Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|