Toán cao cấp A1 : Phần đại số tuyến tính Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
Sơ lược về nhóm, vành, trường. Định thức. Không gian vectơ. Hệ phương trình tuyến tính. ánh xạ tuyến tính. Ma trận. Dạng song tuyến tính. Dạng toàn phương
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01005nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_2057 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 512.5 | ||
082 | |b T406 | ||
100 | |a Nguyễn, Duy Thuận | ||
245 | 0 | |a Toán cao cấp A1 : Phần đại số tuyến tính | |
245 | 0 | |b Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm | |
245 | 0 | |c Nguyễn Duy Thuận | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 1998 | ||
300 | |a 203 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Sơ lược về nhóm, vành, trường. Định thức. Không gian vectơ. Hệ phương trình tuyến tính. ánh xạ tuyến tính. Ma trận. Dạng song tuyến tính. Dạng toàn phương | ||
650 | |a Linear algebra; Đại số tuyến tính | ||
653 | |a Đại số tuyến tính | ||
700 | |a Nguyễn Duy Thuận | ||
710 | |a Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |