Đại số tuyến tính Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật
Trình bày về tập hợp, quan hệ và ánh xạ. Phép toán và các cấu trúc nhóm, vành, trường; Ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính. ánh xạ tuyến tính, các dạng song tuyến tính, tích vô hướng và không gian Euclide
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01044nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_2072 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 512.5 | ||
082 | |b V308 | ||
100 | |a Dương, Quốc Việt | ||
245 | 0 | |a Đại số tuyến tính | |
245 | 0 | |b Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật | |
245 | 0 | |c Dương Quốc Việt (chủ biên) ; Nguyễn Cảnh Lương | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 188 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày về tập hợp, quan hệ và ánh xạ. Phép toán và các cấu trúc nhóm, vành, trường; Ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính. ánh xạ tuyến tính, các dạng song tuyến tính, tích vô hướng và không gian Euclide | ||
650 | |a Algebras; linear | ||
653 | |a Đại số tuyến tính | ||
700 | |a Dương Quốc Việt ; Nguyễn Cảnh Lương | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |