Từ điển từ ngữ Nam Bộ
Giới thiệu từ điển từ ngữ Nam Bộ giúp tìm hiểu từ ngữ Nam Bộ ở các bình diện: Từ vựng - ngữ nghĩa, ngữ âm, ngữ pháp và phong cách diễn đạt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00789nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_21080 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 495.9227003 | ||
082 | |b T311 | ||
100 | |a Huỳnh, Công Tín | ||
245 | 0 | |a Từ điển từ ngữ Nam Bộ | |
245 | 0 | |c Huỳnh Công Tín | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Chính trị Quốc gia | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 1472 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu từ điển từ ngữ Nam Bộ giúp tìm hiểu từ ngữ Nam Bộ ở các bình diện: Từ vựng - ngữ nghĩa, ngữ âm, ngữ pháp và phong cách diễn đạt | ||
650 | |a Việt ngữ; Phương ngữ học | ||
700 | |a Huỳnh Công Tín | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |