LEADER | 00502nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_21122 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie-eng | ||
082 | |a 915.9786 | ||
082 | |b S102 | ||
245 | 0 | |a Sách hướng dẫn du lịch tỉnh Trà Vinh | |
260 | |a Trà Vinh | ||
260 | |b Sở Thương mại - Du lịch | ||
260 | |c 2008 | ||
300 | |a 120 tr. | ||
300 | |b ảnh màu | ||
300 | |c 15 cm | ||
650 | |a Du lịch | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |