|
|
|
|
LEADER |
00885nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_21217 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 664.0028
|
082 |
|
|
|b M600
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Diểm My
|
245 |
|
0 |
|a Nghiên cứu sản xuất nước quách
|
245 |
|
0 |
|b Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Diểm My, Nguyễn Thị Mỹ Trinh
|
260 |
|
|
|a Trà Vinh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Trà Vinh
|
260 |
|
|
|c 2013
|
300 |
|
|
|a 42 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 30 cm
|
650 |
|
|
|a Chế biến thực phẩm; Processed foods
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Thị Diểm My; Nguyễn Thị Mỹ Trinh
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Trà Vinh
|
710 |
|
|
|b Hội đồng Khoa học
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|