|
|
|
|
LEADER |
00804nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_2172 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 630
|
082 |
|
|
|b L305
|
100 |
|
|
|a Lê, Văn Liễn
|
245 |
|
0 |
|a Kỹ thuật chế biến bảo quản phụ phẩm nông nghiệp và thủy hải sản làm thức ăn chăn nuôi
|
245 |
|
0 |
|c Lê Văn Liễn, Nguyễn Hữu Tào
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 93 tr.
|
300 |
|
|
|c 19 cm
|
650 |
|
|
|a Phế liệu nông nghiệp làm thức ăn gia súc; Thức ăn gia súc
|
700 |
|
|
|a Lê Văn Liễn; Nguyễn Hữu Tào
|
700 |
|
|
|e biên soạn
|
710 |
|
|
|a Viện Chăn nuôi Quốc gia
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|