|
|
|
|
LEADER |
00753nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_2192 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 515.0711
|
082 |
|
|
|b Gi108
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình toán cao cấp
|
245 |
|
0 |
|c Trường Cao đẳng Xây dựng số 1
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây Dựng
|
260 |
|
|
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 284 tr.
|
300 |
|
|
|c 28 cm
|
650 |
|
|
|a Statiscal mathematics; Algebras; linear; Probabilities; Mathematical analysis
|
653 |
|
|
|a Xác suất thống kê toán w1w Qui hoạch tuyến tính w1w Qui hoạch tuyến tính
|
700 |
|
|
|a Trường Cao đẳng Xây dựng số 1
|
710 |
|
|
|a Bộ Xây dựng
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|