|
|
|
|
LEADER |
01155nam a2200289Ia 4500 |
001 |
TVU_22167 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 6.31
|
082 |
|
|
|b C250
|
100 |
|
|
|a Võ, Thành C
|
245 |
|
0 |
|a Nhận dạng logo với giải thuật Naive Bayes Nearest Neighbor sử dụng đặc trưng Dsift
|
245 |
|
0 |
|b Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin. Chuyên ngành: Hệ thống Thông tin. Mã số: 60480104
|
245 |
|
0 |
|c Võ Thành C ; Đỗ Thanh Nghị, Phạm Nguyên Khang (hướng dẫn khoa học)
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2015
|
300 |
|
|
|a x, 60 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 30 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.52-55,Phụ lục: tr.56-61
|
650 |
|
|
|a Công nghệ thông tin; Giải thuật; Ngôn ngữ máy tính
|
700 |
|
|
|a Võ Thành C; Đỗ Thanh Nghị; Phạm Nguyên Khang
|
700 |
|
|
|e người hướng dẫn,người hướng dẫn
|
710 |
|
|
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
710 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|