|
|
|
|
LEADER |
00775nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_22184 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 517
|
082 |
|
|
|b C120/P.2
|
100 |
|
|
|a ĐanKô, P.E
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập toán học cao cấp
|
245 |
|
0 |
|b Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật.
|
245 |
|
0 |
|c P.E. ĐanKô, A.G. PoPôP, T.la CôGiepNhiCôVa ; Lê Đình Thịnh, Lê Trọng Vinh (dịch)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 1994
|
300 |
|
|
|a 509 tr.
|
300 |
|
|
|c 19 cm
|
650 |
|
|
|a Toán cao cấp
|
700 |
|
|
|a P.E. ĐanKô; A.G. PoPôP; T.la CôGiepNhiCôVa; Lê Đình Thịnh; Lê Trọng Vinh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|