|
|
|
|
LEADER |
00876nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_22240 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786049440311
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 694.09597
|
082 |
|
|
|b H116/Q.2
|
245 |
|
0 |
|a Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|b Nghề chế tác đá, nghề sơn và một cố nghề khác
|
245 |
|
0 |
|c Trương Minh Hằng (chủ biên) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 555 tr.
|
300 |
|
|
|b bảng
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Đá trong nghệ thuật; Nghề thủ công; Văn hóa dân gian; Việt Nam
|
700 |
|
|
|a Trương Minh Hằng
|
700 |
|
|
|e chủ biên
|
710 |
|
|
|a Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|