|
|
|
|
LEADER |
00886nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_2228 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 351.597
|
082 |
|
|
|b Kh120/T14
|
245 |
|
0 |
|a Khâm định Đại nam hội điển sự lệ
|
245 |
|
0 |
|c Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt (dịch) ; Lê Duy Chưởng (hiệu đính) ... [và những người khác] ; Nguyễn Quang Ân (biên tập)
|
260 |
|
|
|a Huế
|
260 |
|
|
|b Thuận Hóa
|
260 |
|
|
|c 1993
|
300 |
|
|
|a 430 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Nhà nước và pháp quyền phong kiến Việt Nam
|
700 |
|
|
|a Trần Huy Hân; Nguyễn Thế Đạt ; Lê Duy Chưởng
|
700 |
|
|
|e dịch,dịch,hiệu đính,biên tập
|
710 |
|
|
|a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
|
710 |
|
|
|b Viện Sử học
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|