|
|
|
|
LEADER |
00836nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_2246 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 636.085
|
082 |
|
|
|b S464
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi
|
245 |
|
0 |
|b Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Tôn Thất Sơn (chủ biên) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nxb. Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 237 tr.
|
300 |
|
|
|b bảng
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục tham khảo: tr.234-235
|
650 |
|
|
|a Động vật cho ăn; Động vật dinh dưỡng
|
700 |
|
|
|a Tôn Thất Sơn
|
700 |
|
|
|e chủ biên
|
710 |
|
|
|a Sở Giáo dục và Đào tạo
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|