|
|
|
|
LEADER |
00889nam a2200277Ia 4500 |
001 |
TVU_22567 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 657.73
|
082 |
|
|
|b Ph506
|
100 |
|
|
|a Võ, Ngọc Hồng Phúc
|
245 |
|
0 |
|a Kế toán tải sản cố định tại Công ty Điện lực Bến Tre
|
245 |
|
0 |
|b Khóa luận tốt nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Võ Ngọc Hồng Phúc ; Huỳnh Quang Linh (GVHD)
|
260 |
|
|
|a Trà Vinh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Trà Vinh
|
260 |
|
|
|c 2015
|
300 |
|
|
|a x, 71 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 30 cm
|
650 |
|
|
|a Kế toán; Accounting; Tài sản cố định
|
700 |
|
|
|a Võ Ngọc Hồng Phúc; Huỳnh Quang Linh
|
700 |
|
|
|e GVHD
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Trà Vinh.
|
710 |
|
|
|b Khoa Kinh tế, Luật
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|